Môi trường vĩ mô của Vinamilk có ảnh hưởng quan trọng đến sự thành công mà Vinamilk đang có được. Nó đem đến nhưng cơ hội cũng như thách thức giúp cho doanh nghiệp ngày càng phát triển và hoàn thiện. Dưới đây là phân tích môi trường vĩ mô của vinamilk. (Nguồn thông tin: phần mềm crm bất động sản)
Môi trường vĩ mô của Vinamilk là tập hợp các yếu tố bên ngoài có tác động đến hoạt động kinh doanh của công ty và ngành công nghiệp sữa nói chung. Những yếu tố này bao gồm:
- Môi trường kinh tế: Sự biến đổi của nền kinh tế Việt Nam và các thị trường xuất khẩu quan trọng có thể ảnh hưởng đến nhu cầu tiêu thụ sản phẩm sữa và sản phẩm từ sữa của Vinamilk. Sự tăng trưởng kinh tế và thu nhập của người tiêu dùng cũng có thể tác động đến lựa chọn sản phẩm sữa và đồ uống của khách hàng.
- Môi trường chính sách và pháp luật: Các quy định và chính sách của chính phủ và các cơ quan quản lý có thể ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất, kinh doanh và xuất khẩu của Vinamilk. Thay đổi chính sách về thương mại, thuế và an toàn thực phẩm đều có thể có tác động lớn đến công ty.
- Môi trường xã hội: Sự thay đổi trong ý thức và thói quen tiêu dùng của người tiêu dùng có thể ảnh hưởng đến nhu cầu và sở thích sử dụng sản phẩm sữa. Vinamilk cần đáp ứng các yêu cầu về chất lượng, an toàn và bền vững của người tiêu dùng.
- Môi trường công nghệ: Các tiến bộ trong công nghệ sản xuất, quản lý và tiếp thị có thể cung cấp cơ hội mới hoặc thách thức đối với Vinamilk. Công ty cần theo kịp xu hướng công nghệ để cải tiến quy trình sản xuất và tối ưu hóa hiệu quả hoạt động.
- Môi trường tự nhiên của vinamilk: Các yếu tố tự nhiên như thời tiết, điều kiện khí hậu, và khả năng cung cấp nguyên liệu đầu vào (như sữa tươi) có thể ảnh hưởng đến nguồn cung và giá cả của sản phẩm sữa.
- Môi trường cạnh tranh: Sự cạnh tranh trong ngành công nghiệp sữa có thể ảnh hưởng đến thị phần và giá cả của Vinamilk. Công ty cần đưa ra chiến lược cạnh tranh hiệu quả để giữ vững vị trí của mình trên thị trường.
Vinamilk, như một trong những công ty lớn nhất trong ngành công nghiệp sữa tại Việt Nam, phải đánh giá và phân tích môi trường bên ngoài của vinamilk vĩ mô để đảm bảo hoạt động kinh doanh hiệu quả và bền vững.
Môi trường vĩ mô ảnh hưởng đến các quyết định Marketing (phân tích môi trường marketing) và có liên quan đến môi trường vĩ mô ở Việt Nam, từ đó rút ra những cơ hội và thách thức đối với doanh nghiệp trong điều kiện kinh doanh ở Việt Nam hiện nay. Hôm nay mình sẽ cùng các bạn tìm hiểu phân tích phân tích môi trường vĩ mô của vinamilk nhé.
Tổng quan về Công ty Sữa Việt Nam VINAMILK
Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam VINAMILK được thành lập từ năm 1976. Đến nay đã phát triển thành doanh nghiệp hàng đầu trong ngành chế biến sữa, hiện chiếm 75% thị phần sữa Việt Nam.
Lịch sử hình thành:
- Thành lập: 20/8/1976
- Tiền thân: 3 nhà máy sữa do chế độ cũ để lại: Thống Nhất, Trường Thọ, Dielac
Lĩnh vực hoạt động:
- Chăn nuôi bò sữa
- Sản xuất và kinh doanh các sản phẩm từ sữa: sữa nước, sữa bột, sữa chua, kem, phô mai…
- Sản xuất thức ăn cho gia súc
- Trồng trọt
Thành tựu:
- Doanh nghiệp sữa hàng đầu Việt Nam:
- Doanh thu năm 2022: 88.000 tỷ đồng
- Lợi nhuận sau thuế năm 2022: 13.500 tỷ đồng
- Top 40 công ty sữa lớn nhất thế giới về doanh thu
- Top 10 thương hiệu sữa giá trị nhất toàn cầu
- Sản phẩm xuất khẩu đến 57 quốc gia và vùng lãnh thổ trên 5 châu lục
Điểm nổi bật:
- Hệ thống trang trại bò sữa hiện đại:
- 10 trang trại bò sữa tại Việt Nam với tổng đàn bò hơn 200.000 con
- 4 trang trại bò sữa tại nước ngoài: Lào, Campuchia, Mỹ, New Zealand
- Nhà máy hiện đại:
- 13 nhà máy tại Việt Nam
- 5 nhà máy tại nước ngoài: Mỹ, New Zealand, Lào, Campuchia, Philippines
- Sản phẩm đa dạng:
- Hơn 250 sản phẩm thuộc 4 ngành hàng chính: sữa nước, sữa chua, sữa đặc, sữa công thức
- Chất lượng cao:
- Hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế: ISO 9001:2015, FSSC 22000, HACCP…
- Sản phẩm đạt nhiều giải thưởng trong nước và quốc tế
Chiến lược phát triển:
- Tiếp tục đầu tư vào hệ thống trang trại và nhà máy
- Mở rộng thị trường xuất khẩu
- Phát triển sản phẩm mới
- Nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ
Vinamilk là công ty sữa hàng đầu Việt Nam với uy tín và chất lượng đã được khẳng định. Vinamilk cam kết mang đến cho người tiêu dùng những sản phẩm dinh dưỡng chất lượng cao, góp phần nâng cao sức khỏe và đời sống của người Việt Nam.
Môi trường vĩ mô bên trong của Vinamilk thông qua yếu tố nào?
Dưới đây là các yếu tố môi trường ảnh hưởng đến vinamilk:
Yếu tố chính trị trong môi trường vĩ mô của Vinamilk
Chính sách hỗ trợ ngành sữa:
- Chính sách khuyến khích phát triển ngành sữa: Chính phủ Việt Nam có nhiều chính sách khuyến khích phát triển ngành sữa, tạo điều kiện thuận lợi cho Vinamilk như:
- Chương trình phát triển ngành sữa đến năm 2025: Tăng cường đầu tư vào phát triển đàn bò sữa, nâng cao chất lượng sản phẩm sữa, mở rộng thị trường tiêu thụ sữa.
- Quyết định 68/2013/QĐ-TTg: Hỗ trợ lãi suất vay vốn cho các doanh nghiệp đầu tư vào ngành sữa.
- Nghị định 103/2020/NĐ-CP: Quy định về chất lượng sữa và các sản phẩm sữa.
Luật an toàn thực phẩm:
- Thắt chặt quản lý chất lượng sản phẩm: Luật An toàn thực phẩm ngày càng được hoàn thiện, thắt chặt quản lý chất lượng sản phẩm sữa, đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng.
- Thúc đẩy Vinamilk nâng cao chất lượng: Vinamilk luôn tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về an toàn thực phẩm, đầu tư vào hệ thống quản lý chất lượng, nâng cao chất lượng sản phẩm để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng.
>>> Có thể bạn quan tâm: Acquisition là gì?
Hơn nữa, các chính sách khuyến khích của Nhà nước cũng rất tích cực đối với các công ty đại chúng. Nhà nước khuyến khích nông dân chăn nuôi và chế biến bò sữa để tạo điều kiện thuận lợi cung cấp nguyên liệu đầu vào cho các doanh nghiệp trong ngành. Khuyến khích mọi người dùng sữa để cải thiện vóc dáng, trí tuệ, xương khớp cho mọi người.
Chiến dịch Uống và phát sữa miễn phí của các công ty sữa góp phần tạo ra thị trường tiềm năng cho ngành sữa Việt Nam. Đặc biệt là các ưu đãi về thuế. Ngành sữa được hưởng ưu đãi tại Luật Khuyến khích đầu tư trong nước về tiền thuê đất, thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế nhập khẩu máy móc thiết bị. Đây là nguồn động viên tinh thần, tạo động lực để công ty cố gắng hơn nữa.
Trong tương lai, dân số Việt Nam sẽ già đi nhanh chóng do lượng người trong độ tuổi lao động hiện chiếm 2/3 dân số nên thị trường sữa dành cho người già sẽ rất tiềm năng.
Yếu tố công nghệ ảnh hưởng đến doanh nghiệp vinamilk
Cơ hội:
- Ứng dụng công nghệ: Trí tuệ nhân tạo, tự động hóa, Internet vạn vật (IoT) trong sản xuất, quản lý, marketing.
- Công nghệ 4.0: Tạo cơ hội đổi mới, nâng cao hiệu quả hoạt động, phát triển sản phẩm mới.
Thử thách:
- Theo Dairyvietnam.com, hơn 95% đàn bò sữa của Việt Nam hiện nay được chăn nuôi rải rác trong các nông hộ nhỏ lẻ, tính chuyên nghiệp thấp, nguồn thức ăn hạn chế, 80% đàn bò sữa phải nhập khẩu (bò giống). thức ăn, đồng cỏ).
- Áp lực chi phí lớn, chất lượng chưa lý tưởng, chỉ đáp ứng được 22-25% nhu cầu nguyên liệu khiến doanh nghiệp gặp nhiều khó khăn (theo lời giới thiệu của Tổng thư ký Hiệp hội Sữa Việt Nam).
Yếu tố môi trường kinh tế của vinamilk
- GDP: Nền kinh tế Việt Nam đang phát triển với tốc độ cao, GDP năm 2023 đạt 362,4 tỷ USD.
- Lạm phát: Lạm phát được kiểm soát ở mức ổn định, tạo điều kiện cho người tiêu dùng chi tiêu cho các sản phẩm thiết yếu như sữa.
- Lãi suất: Lãi suất ngân hàng đang ở mức thấp, khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào sản xuất và kinh doanh.
Xu hướng tăng thu nhập bình quân của dân cư bên cạnh việc tạo ra sức mua cao hơn trên thị trường còn dẫn đến những nhu cầu và mong muốn khác nhau từ phía người tiêu dùng. Họ có thể yêu cầu cao hơn hoặc sẵn sàng trả cao hơn cho các yếu tố chất lượng, sự đa dạng, tính tiện dụng, tính thẩm mỹ…
Ngoài ra, một xu hướng khác là việc phân phối thu nhập còn nhiều bộ phận dân cư cũng là vấn đề mà doanh nghiệp cần quan tâm. Chính sự phân chia này làm đa dạng hơn về nhu cầu và mong muốn của người tiêu dùng và tạo ra những phân khúc khác biệt trên thị trường.
- Tổng sản phẩm trong nước (GDP) quý III năm 2020 ước tính tăng 2,62% so với cùng kỳ năm trước, trước đây là mức tăng thấp nhất của quý III trong các năm giai đoạn 2011-2020. Dịch Covid-19 được kiểm soát chặt chẽ, nền kinh tế dần trở lại hoạt động bình thường và mới nên GDP quý III/2020 khởi sắc so với quý II/2020.
- Theo tạp chí Tài chính – cơ quan thông tin của Bộ Tài chính, tăng trưởng GDP cả nước 6 tháng đầu năm 20201,81%. Riêng GDP quý II năm 2020 ước tính tăng 0,36% so với cùng kỳ năm trước, là mức tăng thấp nhất của quý II trong các năm giai đoạn 2011-2020.
- Nguyên nhân là do quý II/2020 là đối tượng chịu ảnh hưởng nặng nề nhất của dịch COVID-19 khi Chính phủ chỉ đạo triển khai mạnh mẽ các giải pháp giãn cách xã hội; của Thủ tướng Chính phủ và sự nỗ lực của các cấp, các ngành, địa phương, cộng đồng doanh nghiệp và nhân dân cả nước.
- Do ảnh hưởng của dịch bệnh và các biện pháp giãn cách, cách ly xã hội dẫn đến nhu cầu hàng hóa, dịch vụ tăng cao nên ngành sữa luôn điều chỉnh chiến lược kinh doanh, thay đổi quy mô sản xuất, chất lượng, sản phẩm cho phù hợp với môi trường kinh tế của vinamilk thị trường.
- Theo số liệu do Tổng cục Thống kê công bố, chỉ số giá tiêu dùng (CPI) tháng 7/2020 của cả nước tăng 0,4% so với tháng 6/2020, giảm 0,17% so với tháng 12/2019 và tăng 3,39% so với cùng kỳ năm trước.
Hầu hết giá các mặt hàng sữa ổn định với chỉ số lạm phát được duy trì ở mức thấp, tạo điều kiện cho người tiêu dùng mua sắm nhiều hơn, các doanh nghiệp đẩy mạnh sản xuất. Như vậy, ngành sữa là một ngành đang phát triển, hiện nay nhu cầu sử dụng sữa ngày càng cao, các sản phẩm từ sữa đã trở thành sản phẩm thiết yếu hàng ngày, với công nghệ ngày càng hiện đại, hệ thống kênh phân phối hiệu quả, giá thành hợp lý, ngành sữa sẽ tiếp tục phát triển hơn nữa trong tương lai.
– Cơ sở hạ tầng của nền kinh tế cũng là yếu tố tác động đến sức mua của thị trường. Nếu cơ sở hạ tầng yếu kém sẽ làm tăng chi phí sản xuất và tiêu thụ sản phẩm, làm tăng giá thành sản phẩm, từ đó làm giảm cạnh tranh trên thị trường. Một khi dịch vụ giao hàng và khuyến mãi diễn ra chậm trên thị trường do ảnh hưởng của cơ sở hạ tầng sẽ gây khó khăn cho việc tiếp cận sản phẩm hoặc tiếp cận sản phẩm của công ty chậm.
Yếu tố văn hóa xã hội trong môi trường vĩ mô của Vinamilk
- Nhu cầu tiêu dùng: Nhu cầu tiêu dùng sữa ngày càng tăng, đặc biệt là sữa cho trẻ em và người lớn tuổi.
- Xu hướng dinh dưỡng: Ưu tiên thực phẩm sạch, an toàn, tốt cho sức khỏe, phù hợp với chiến lược của Vinamilk.
- Nhận thức về sức khỏe: Tăng cao, thúc đẩy nhu cầu tiêu dùng sữa bổ sung dinh dưỡng.
- Với dân số đông và tốc độ tăng trưởng nhanh -1,2%, tiêu dùng trong nước có xu hướng tăng trong năm 2013 => thị trường đang phát triển với nhiều tiềm năng. Theo thống kê của Bộ Công Thương, đến năm 2015, thị trường trong nước sẽ tiêu thụ khoảng 1,3 tỷ lít sản phẩm sữa nước, tương đương 15 lít/người/năm.
- Trình độ dân trí ngày càng cao => Xu hướng giải khát các sản phẩm dinh dưỡng, chăm sóc sức khỏe, sắc đẹp ngày càng tăng. Năm 2013, thị trường sữa nước ta ước đạt 670.000 tấn. Năm 2013, thị trường sữa bột cũng đạt 70.000 tấn, tương đương 28 nghìn tỷ đồng, sẽ tăng lên 90.000 tấn (tương đương 48 nghìn tỷ đồng) vào năm 2017. Với những dự báo khả quan này, hàng loạt hãng sữa đã gia nhập thị trường. đầu tư xây dựng nhà máy để mở rộng năng lực sản xuất đáp ứng nhu cầu thị trường.
- So với các công ty nước ngoài, các công ty Việt Nam có lợi thế hơn trong việc phát triển các sản phẩm phù hợp với người Việt Nam.
Môi trường vĩ mô của Vinamilk thông qua chính phủ, pháp luật
Cơ hội:
- Nền chính trị của Việt Nam tương đối ổn định, chính sách giảm thuế nhập khẩu về 0% giúp đầu tư nước ngoài, hỗ trợ học tập và phát triển yên tâm hơn.
- Chính sách tiêu thụ sữa ổn định và hệ thống quy định đang dần hoàn thiện. Yếu tố vĩ mô của vinamilk
Thử thách:
- Cơ quan nhà nước còn buông lỏng kiểm soát giá cả thị trường. Quy trình thực thi chống cạnh tranh không lành mạnh chưa thực sự hiệu quả
- Công tác kiểm tra ngành sữa còn lỏng lẻo, mới chỉ tập trung vào kiểm tra an toàn thực phẩm, chưa kiểm soát hàm lượng chất khó hoạt động trong sản phẩm sữa.
>>> Có thể bạn quan tâm: Account Manager là gì?
Yếu tố điều kiện tự nhiên trong môi trường vĩ mô của Vinamilk
- Biến đổi khí hậu: Ảnh hưởng đến hoạt động chăn nuôi bò sữa, cần thích ứng và ứng phó.
- Ô nhiễm môi trường: Gây áp lực lên chất lượng nguồn sữa, cần đầu tư vào hệ thống xử lý.
Yếu tố môi trường nhân khẩu học của Vinamilk
- Dân số: Việt Nam có dân số hơn 100 triệu người, là thị trường tiêu thụ sữa lớn với tiềm năng phát triển cao.
- Cơ cấu tuổi tác: Dân số trẻ (dưới 35 tuổi) chiếm hơn 60%, là nhóm tiêu dùng chính của các sản phẩm sữa.
- Thu nhập: Thu nhập bình quân đầu người của Việt Nam đang tăng lên, dẫn đến nhu cầu tiêu dùng các sản phẩm dinh dưỡng cao cấp như sữa cũng tăng cao.
– Mức sống ngày càng được nâng cao tạo cơ hội cho các doanh nghiệp ngành sữa phát triển
– Năm 2019, lực lượng lao động tốt nghiệp trung học phổ thông trở lên chiếm 39,1%, tăng 13,5 điểm phần trăm so với năm 2009; đã qua đào tạo có bằng cấp, chứng chỉ (từ sơ cấp trở lên) chiếm 23,1%. tỷ lệ người 15-60 tuổi biết chữ trên toàn quốc là 97,85%. Cả nước vẫn hơn 1,49 triệu người mù chữ.
Yếu tố cạnh tranh:
Cạnh tranh gay gắt:
- Ngành sữa Việt Nam ngày càng cạnh tranh gay gắt với sự tham gia của nhiều doanh nghiệp trong và ngoài nước như TH True Milk, Dutch Lady, Abbott, Nestle, Mead Johnson,…
- Cạnh tranh về giá cả: Các doanh nghiệp thường xuyên áp dụng các chương trình khuyến mãi, giảm giá để thu hút khách hàng.
- Cạnh tranh về sản phẩm: Các doanh nghiệp liên tục tung ra thị trường các sản phẩm mới, đa dạng về chủng loại, hương vị và công dụng.
- Cạnh tranh về chất lượng: Các doanh nghiệp đều chú trọng nâng cao chất lượng sản phẩm để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng.
- Cạnh tranh về thương hiệu: Các doanh nghiệp đều đầu tư mạnh vào marketing để xây dựng thương hiệu uy tín và tạo dựng niềm tin với khách hàng.
Giải pháp cạnh tranh:
- Nâng cao chất lượng sản phẩm: Đây là yếu tố then chốt để Vinamilk cạnh tranh hiệu quả. Vinamilk cần đầu tư vào nghiên cứu và phát triển sản phẩm, áp dụng các công nghệ tiên tiến để sản xuất ra những sản phẩm sữa chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng.
- Đa dạng hóa sản phẩm: Vinamilk cần đa dạng hóa sản phẩm để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng. Doanh nghiệp cần nghiên cứu thị trường để phát triển những sản phẩm phù hợp với thị hiếu và khẩu vị của người tiêu dùng.
- Xây dựng thương hiệu mạnh: Vinamilk cần tiếp tục xây dựng thương hiệu mạnh thông qua các hoạt động marketing hiệu quả. Doanh nghiệp cần tập trung vào việc xây dựng hình ảnh thương hiệu uy tín, chất lượng và gần gũi với người tiêu dùng.
- Nâng cao năng lực cạnh tranh: Vinamilk cần nâng cao năng lực cạnh tranh thông qua việc đầu tư vào công nghệ, quản lý, nhân lực,… để giảm chi phí sản xuất, nâng cao hiệu quả hoạt động và tăng cường khả năng cạnh tranh.
Cạnh tranh là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của Vinamilk. Doanh nghiệp cần có chiến lược cạnh tranh hiệu quả để duy trì vị thế dẫn đầu trong ngành sữa Việt Nam.
Môi trường vĩ mô bên ngoài của Vinamilk thông qua yếu tố nào?
.1. Điểm mạnh:
- Hệ thống trang trại bò sữa hiện đại: Đảm bảo chất lượng nguồn sữa đầu vào.
- Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm: Năng lực quản lý, sản xuất, kinh doanh hiệu quả.
- Thương hiệu uy tín: Nổi tiếng về chất lượng, được người tiêu dùng tin tưởng.
- Dây chuyền sản xuất hiện đại: Năng lực sản xuất cao, đáp ứng nhu cầu thị trường.
- Sản phẩm đa dạng: Phù hợp với nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng.
- Hệ thống phân phối rộng khắp: Tiếp cận hiệu quả đến khách hàng.
2.2. Điểm yếu:
- Chi phí sản xuất cao: Do giá nguyên liệu đầu vào và chi phí vận hành cao.
- Năng lực R&D còn hạn chế: Cần đầu tư để phát triển sản phẩm mới, đáp ứng nhu cầu thị trường.
Phân tích môi trường vi mô:
Khách hàng:
- Nhu cầu: Sữa tươi, sữa chua, sữa bột, phomai,… cho trẻ em và người lớn tuổi.
- Sở thích: Sữa sạch, an toàn, tốt cho sức khỏe, có thương hiệu uy tín.
- Hành vi mua sắm: Mua sắm tại cửa hàng, siêu thị, mua online.
Đối thủ cạnh tranh:
- TH True Milk: Cạnh tranh trực tiếp về sữa tươi, sữa chua.
- Dutch Lady: Cạnh tranh trực tiếp về sữa bột cho trẻ em.
- Abbott: Cạnh tranh trực tiếp về sữa bột cho trẻ em.
Nhà cung cấp:
- Cung cấp nguyên liệu: Sữa tươi, thức ăn cho bò sữa.
- Cung cấp dịch vụ: Vận chuyển, bảo quản, marketing.
Kênh phân phối:
Kênh online:
- Website thương mại điện tử: <đã xoá URL không hợp lệ>.vn, Tiki, Lazada, Shopee,…
- Mạng xã hội: Facebook, Instagram, Youtube,…
- Ứng dụng di động: Vinamilk App.
Ưu điểm:
- Tiếp cận khách hàng tiềm năng rộng lớn.
- Tiết kiệm chi phí vận hành so với kênh truyền thống.
- Tương tác trực tiếp với khách hàng, thu thập phản hồi.
- Cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm cho khách hàng.
Nhược điểm:
- Cần đầu tư vào xây dựng website, ứng dụng, marketing online.
- Cạnh tranh gay gắt với các doanh nghiệp khác trên kênh online.
- Khó kiểm soát chất lượng sản phẩm khi bán qua các kênh trung gian.
Vinamilk cần:
- Đầu tư phát triển kênh online, nâng cao trải nghiệm mua sắm cho khách hàng.
- Tăng cường marketing online để thu hút khách hàng tiềm năng.
- Hợp tác với các nhà bán lẻ uy tín để kiểm soát chất lượng sản phẩm.
Ngoài ra, Vinamilk cần chú trọng:
- Phân tích môi trường kinh doanh: Biến động của thị trường, xu hướng tiêu dùng, quy định của pháp luật.
- Hệ thống CRM: Quản lý khách hàng hiệu quả, nâng cao trải nghiệm khách hàng.
- Chính sách của công ty: Định hướng chiến lược, văn hóa doanh nghiệp.
Kết luận:
Phân tích môi trường bên trong và bên ngoài giúp Vinamilk đánh giá năng lực và cơ hội, thách thức trong bối cảnh thị trường sữa Việt Nam ngày càng cạnh tranh. Từ đó, doanh nghiệp có thể xây dựng chiến lược phù hợp để phát triển bền vững trong tương lai.
Mình vừa phân tích môi trường vĩ mô của Vinamilk thông qua đánh giá các cơ hội và thách thức về điều kiện kinh tế, chính trị, công nghệ, tự nhiên,… Nếu bài viết hữu ích đừng quên chia sẻ cho bạn bè nhé.