Mô hình quản trị chiến lược đóng vai trò quan trọng trong toàn bộ quá trình vận hành doanh nghiệp và những nhà quản trị luôn cần phải nắm rõ để đạt được mục tiêu chung. Dựa vào những mô hình quản trị chiến lược này, doanh nghiệp có thể định hướng được những các bước đi đúng đắn và vững chắc trong tương lai, từ đó, có thể hạn chế tối đa được những tổn thất không đáng có. Vậy có những mô hình quản trị chiến lược nào? Hãy cùng Phần mềm crm bất động sản tham khảo 10 mô hình phổ biến nhất hiện nay trong bài viết sau do Crm khách ngành hàng bất động sản Phần mềm crm bất động sản cung cấp nhé!
Thế nào là mô hình quản trị chiến lược toàn diện?
Trước tiên, chúng ta cần định nghĩa thế nào là mô hình quản trị chiến lược? Mô hình chiến lược được là một hình thức sẽ giúp doanh nghiệp hoạt động theo đúng kế hoạch và đạt được mục tiêu một cách tốt nhất. Dựa vào mô hình này, doanh nghiệp có thể dễ dàng đánh giá chính xác mức độ liên kết của các chiến lược với nhau.
Vậy, mô hình quản trị chiến lược là gì? Đây có thể hiểu là các mô hình (models) và khung tiếp cận (frameworks) để có thể xác định các khái niệm về chiến lược và những yếu tố cần thiết để phát triển một chiến lược kinh doanh nhằm có thể đạt được sứ mệnh và mục tiêu chiến lược của doanh nghiệp đề ra.
10 mô hình quản trị chiến lược phổ biến nhất
Có rất nhiều mô hình quản trị chiến lược nhưng dưới đây là 10 mô hình phổ biến và được các nhà chiến lược áp dụng nhiều nhất.
Thẻ điểm cân bằng Bsc
BSC là thuật ngữ được viết tắt của Balanced Scorecard, dịch ra là “Thẻ điểm cân bằng”. Thẻ điểm cân bằng là một khung quản lý chiến lược được tạo ra bởi Tiến sĩ Robert Kaplan và David Norton. Dựa vào thẻ điểm cân bằng, doanh nghiệp có thể đánh giá quản lý dựa trên trên 4 phương diện bao gồm: tài chính, học hỏi – tăng trưởng, quy trình nội bộ và khách hàng.
Bốn khía cạnh này hình thành nên một khuôn khổ được sắp xếp theo một nguyên lý hệ nhân quả để doanh nghiệp có thể đánh giá mức độ hiệu quả của những hoạt động. Trong khuôn khổ cho thấy, để đạt được mức tài chính tốt và bền vững thì cần phải đảm bảo được sự hài lòng của khách hàng phải ở tỷ lệ cao. Sự hài lòng của khách hàng cũng sẽ phụ thuộc vào khả năng đáp ứng nhu cầu từ các sản phẩm dịch vụ.
>>> Tìm hiểu thêm: Chia Sẻ Top 5 Phần Mềm Quản Lý Dự Án tốt nhất hiện nay
Bản đồ chiến lược
Bản đồ chiến lược cũng là một trong 10 mô hình chiến lược phổ biến mà các nhà chiến lược cần phải nằm lòng. Bản đồ chiến là một thiết kế công cụ trực quan để có thể truyền đạt một kế hoạch chiến lược và hoàn thành những mục tiêu cấp cao của tổ chức một cách rõ ràng.
Bản đồ chiến lược được coi là công cụ hữu ích để các doanh nghiệp truyền đạt kế hoạch, mục tiêu thực hiện một cách rõ ràng. Dựa vào đây, doanh nghiệp có thể dễ dàng:
- Có cái nhìn trực quan, tổng thể và sắc nét nhất về tất cả các hoạt động sẽ được thực hiện
- Thống nhất được những mục tiêu thành một chiến lược nhằm tối ưu nguồn lực
- Giúp các nhân viên có thể nắm rõ những mục tiêu trong công việc
- Giúp doanh nghiệp có thể dễ dàng phát hiện được những sai sót trong quá trình triển khai công việc và sự ảnh hưởng của mục tiêu này đến mục tiêu khác.
Ma trận Swot
Mô hình SWOT hay ma trận swot cũng đã không còn xa lạ với hầu hết những doanh nghiệp hiện nay. Không chỉ riêng đối với mục tiêu quản trị chiến lược mà đối với mọi hoạt động trong kinh doanh cũng cần áp dụng mô hình này.
SWOT cho phép các doanh nghiệp nhìn nhận, đánh giá được những điểm mạnh, điểm yếu trong nội bộ và hiểu được những cơ hội, thách thức mà thị trường đem lại.
Nắm rõ về tình hình nội bộ cũng như những yếu tố khách quan thị trường cũng là bước đệm quan trọng để doanh nghiệp có những chiến lược, những bước cải tiến mới tốt hơn. Bởi bất kỳ một mô hình, hay chiến lược nào cũng luôn tồn tại trong mình những điểm mạnh, điểm yếu của riêng nó. Việc hiểu rõ về ưu nhược điểm và ứng dụng hiệu quả ma trận SWOT sẽ giúp nhà chiến lược triển khai kế hoạch một cách tốt hơn cho doanh nghiệp.
Mô hình quản trị chiến lược này còn giúp doanh nghiệp đưa ra những cơ hội mới để được hiệu quả mong muốn.
Mô hình Pest
Mô hình PEST cũng là một trong những mô hình quản trị chiến lược phổ biến. Đây là công cụ quan trọng để giúp doanh nghiệp có thể phân tích và nắm rõ môi trường kinh doanh của doanh nghiệp. PEST là từ viết tắt cho Political (Chính trị), Economic (Kinh tế), Sociocultural (Văn hóa xã hội) và Technological (Công nghệ).
Chúng ta không thể phủ nhận được tầm quan trọng của việc phân tích môi trường kinh doanh bên ngoài doanh nghiệp. Điều này sẽ mang tới cho doanh nghiệp cái nhìn tổng quan, rõ nét và giúp nhận biết chính xác doanh nghiệp cần làm gì để có thể phát triển bền vững trên thị trường và có những biện pháp quản trị phù hợp nhất để hạn chế tối đa những rủi ro có thể xảy ra, gây ra những tổn thất nghiêm trọng cho các chiến lược.
Kế hoạch khoảng cách
Lập kế hoạch khoảng cách cũng là một trong những phương pháp để doanh nghiệp xác định được tổ chức đang ở đâu, muốn ở đâu, và doanh nghiệp cần phải làm gì để đạt được những vị trí mà mình mong muốn. Hay doanh nghiệp cần làm gì để có thể thu hẹp khoảng cách với các đối thủ cạnh tranh khác trên thị trường.
Kế hoạch này thường được tạo nên chủ yếu để xác định những điểm yếu của một nội bộ cụ thể để từ đó đưa ra được những điều chỉnh phù hợp cho doanh nghiệp mình.
Chiến lược xanh – đại dương đỏ
Chiến lược xanh – đại dương đỏ này được nhiều người biết đến thông qua cuốn sách “Chiến lược Đại dương xanh: Cách tạo không gian thị trường không bị kiểm soát và khiến cạnh tranh trở nên không liên quan” của W. Chan Kim và Renée Mauborgne.
Mô hình quản trị chiến lược này có mục tiêu giúp “không gian thị trường không bị kiểm soát” hay còn gọi là đại dương xanh.
Năm áp lực cạnh tranh của michael porter
Năm 1979, Michael Porter tạo ra Porter’s Five Forces, xây dựng xung quanh những lực lượng tác động đến lợi nhuận của một ngành hoặc thị trường. Năm áp lực cạnh tranh được đề cập đến là:
- Đối thủ cạnh tranh hiện tại: Có thể là những cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp có cùng hoạt động sản xuất và nhóm phân khúc khách hàng.
- Đối thủ cạnh tranh tiềm năng: Có thể là các cá nhân, doanh nghiệp có khả năng sẽ tham gia vào ngành khi có cơ hội.
- Nhà cung ứng: Là các cá nhân, doanh nghiệp tham gia cung ứng hàng hóa trên thị trường. Họ có thể sẽ tạo ra những áp lực cho doanh nghiệp bằng cách tăng giá, giao hàng không đúng thời gian, chất lượng hàng hóa giảm,…
- Khách hàng: Sự hài lòng của khách hàng được coi là thước đo sự thành công của doanh nghiệp. Khách hàng có sức ảnh hưởng vô cùng lớn tới khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp. Vì thế, doanh nghiệp cũng cần có những chính sách phục vụ chu đáo để giữ chân khách hàng.
- Sản phẩm thay thế: Là những loại hàng hóa đang có sự tương đồng về lợi ích, công dụng, thậm chí là những tính năng mà nó đem lại còn nhiều hơn các sản phẩm hiện có. Điều này sẽ tạo nên áp lực rất lớn cho doanh nghiệp.
Khung Vrio
Mô hình quản trị chiến lược này được áp dụng khá phổ biến hiện nay. Nó có thể giúp doanh nghiệp xây dựng nguồn lực vững chắc và đồng thời có thể tăng lợi thế cạnh tranh so với đối thủ.
Bốn thành phần của VRIO bao gồm:
- V – Value (Giá trị): Nguồn lực của doanh nghiệp chỉ có thể tạo ra được những lợi thế cạnh tranh khi chúng có giá trị. Điều này có nghĩa là các nguồn lực này có thể khai thác được những cơ hội, vô hiệu hóa được các mối đe dọa trong môi trường hoạt động của doanh nghiệp.
- R – Rarity (Độ hiếm): Nguồn lực càng khan hiếm và càng khó bắt chước thì càng nâng cao được năng lực cạnh tranh với đối thủ và sẽ không dễ bị ăn cắp “công thức kinh doanh”.
- I – Imitability (Khả năng bắt chước): Nguồn lực cần đảm bảo được tính độc đáo, riêng biệt, khó bắt chước để có thể tạo nên sự đảm bảo về lợi thế cạnh tranh.
- Phối hợp nhuần nhuyễn 4 yếu tố này sẽ là cách hiệu quả để giúp doanh nghiệp có tầm nhìn xa hơn và sớm đạt được những mục tiêu mong muốn.
OKR ( Mục tiêu và kết quả chính )
OKR là một trong những công cụ lập kế hoạch chiến lược vô cùng đơn giản và được áp dụng phổ biến. Phương pháp này được lựa chọn cho Google, Intel, Spotify, Twitter, LinkedIn và rất nhiều thành công khác của Thung lũng Silicon.
Phương pháp này hoạt động chủ yếu dựa trên nguyên lý quản trị chiến lược bằng mục tiêu và kết quả then chốt. Dựa vào đó, các doanh nghiệp có thể nhanh chóng xác định những mục tiêu ưu tiên và tập trung nguồn lực vào nó.
- Mục tiêu: Là những điều mà doanh nghiệp muốn đạt được trong ngắn hạn hoặc dài hạn.
- Kết quả: Là những gì doanh nghiệp đã đạt được sau một khoảng thời gian nhất định.
Mô hình OKR này hiệu quả một phần chính bởi tính đơn giản của nó; nó cũng sử dụng hệ thống phân cấp “ngược” hoạt động để từ đó có thể thu hút sự chú ý và sự liên kết từ đầu. Doanh nghiệp bắt đầu bằng cách thiết lập OKR ở cấp nhân viên và sau đó sẽ chuyển dần lên tới những cấp quản lý.
OKR cũng có hiệu quả bởi những mục tiêu liên tục được đặt ra, theo dõi và đánh giá lại để những tổ chức có thể nhanh chóng thích ứng khi cần thiết. Đây chính là một cách tiếp cận lặp đi lặp lại có nhịp độ nhanh.
>>> Tìm hiểu thêm: Brand Name Là Gì? Vai Trò & Cách Đặt Brand Name Hiệu Quả
Mô hình Schendel và hofer
Mô hình quản trị chiến lược này có chức năng kiểm soát và lập kế hoạch. Bao gồm những bước như: tạo mục tiêu, nghiên cứu thị trường, thiết kế, đánh giá, thực hiện, kiểm soát chiến lược.
Mô hình xây dựng quản trị chiến lược Schendel và hofer bao gồm các quy trình:
- Phân tích môi trường.
- Phân tích tài nguyên.
- Phân tích giá trị.
- Phân tích nguồn lực và các giá trị liên quan.
Có nhiều mô hình quản trị chiến lược được sử dụng để định hướng và thúc đẩy sự phát triển và thành công của doanh nghiệp hoặc tổ chức. Dưới đây là một số mô hình quản trị chiến lược phổ biến:
-
Mô hình SWOT: SWOT là viết tắt của Strengths (Điểm mạnh), Weaknesses (Điểm yếu), Opportunities (Cơ hội), và Threats (Mối đe dọa). Mô hình SWOT giúp tổ chức xác định các yếu tố nội và ngoại vi ảnh hưởng đến hiệu suất của họ, từ đó tạo ra kế hoạch chiến lược dựa trên các yếu tố này.
-
Mô hình 5P: Mô hình 5P bao gồm Product (Sản phẩm), Price (Giá), Place (Vị trí), Promotion (Quảng cáo), và People (Người). Đây là mô hình dùng để xây dựng chiến lược tiếp thị để đưa sản phẩm/dịch vụ đến khách hàng mục tiêu một cách hiệu quả.
-
Mô hình BCG (Boston Consulting Group): Mô hình BCG dựa vào hai yếu tố là tỷ lệ tăng trưởng của thị trường và tỷ lệ thị phần. Nó chia sản phẩm của doanh nghiệp thành bốn nhóm: “Star” (ngôi sao), “Cash Cow” (bò tiền), “Question Mark” (dấu hỏi), và “Dog” (chó). Các sản phẩm trong từng nhóm sẽ yêu cầu các chiến lược khác nhau để quản lý và phát triển.
-
Mô hình Porter Five Forces (Năm lực cạnh tranh của Porter): Mô hình này được đề xuất bởi Michael Porter và nó tập trung vào năm lực cạnh tranh tác động lên một ngành công nghiệp: Threat of New Entrants (Mối đe dọa từ nhà mới gia nhập), Bargaining Power of Buyers (Sức mạnh đàm phán của người mua), Bargaining Power of Suppliers (Sức mạnh đàm phán của nhà cung cấp), Threat of Substitute Products or Services (Mối đe dọa từ sản phẩm hoặc dịch vụ thay thế), và Competitive Rivalry within the Industry (Sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trong ngành).
-
Mô hình Ansoff: Mô hình Ansoff gồm bốn phương án chiến lược để mở rộng doanh nghiệp: Market Penetration (thâm nhập thị trường), Market Development (phát triển thị trường), Product Development (phát triển sản phẩm), và Diversification (đa dạng hóa).
Đây chỉ là một số trong số nhiều mô hình quản trị chiến lược có sẵn. Mỗi mô hình đều có những ưu điểm và hạn chế riêng, và việc lựa chọn mô hình phù hợp phụ thuộc vào tình hình cụ thể và mục tiêu của doanh nghiệp hoặc tổ chức
Trên đây là những thông tin về mô hình quản trị chiến lược là gì? 10 mô hình quản trị chiến lược phổ biến hiện nay. Nếu bạn cần tư vấn thêm mọi thông tin vui lòng liên hệ với chúng tôi theo địa chỉ:
- Địa chỉ: Tầng 5, Tòa nhà 97 – 99 Láng Hạ, Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội
- Hotline: 086 909 2929
- Email: contact@meeyland.com
- Website: https://meeycrm.com/